中文 Trung Quốc
菝
菝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
smilax Trung Quốc
菝 菝 phát âm tiếng Việt:
[ba2]
Giải thích tiếng Anh
smilax china
菟 菟
菟絲子 菟丝子
菠 菠
菠菜 菠菜
菠蘿 菠萝
菠蘿蜜 菠萝蜜