中文 Trung Quốc
菜餚
菜肴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn rau và thịt
món ăn
菜餚 菜肴 phát âm tiếng Việt:
[cai4 yao2]
Giải thích tiếng Anh
vegetable and meat dishes
dish
菜館 菜馆
菜鳥 菜鸟
菝 菝
菟絲子 菟丝子
菠 菠
菠烷 菠烷