中文 Trung Quốc
菜館
菜馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà hàng (phương ngữ)
菜館 菜馆 phát âm tiếng Việt:
[cai4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) restaurant
菜鳥 菜鸟
菝 菝
菟 菟
菠 菠
菠烷 菠烷
菠菜 菠菜