中文 Trung Quốc
  • 菟絲子 繁體中文 tranditional chinese菟絲子
  • 菟丝子 简体中文 tranditional chinese菟丝子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tơ hồng (Cuscuta sinensis, một cây nho ký sinh trùng với hạt giống được sử dụng trong y học)
菟絲子 菟丝子 phát âm tiếng Việt:
  • [tu4 si1 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • dodder (Cuscuta sinensis, a parasitic vine with seeds used in medicine)