中文 Trung Quốc
荷重
荷重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng lượng tải
khả năng tải
荷重 荷重 phát âm tiếng Việt:
[he4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
weight load
load capacity
荷馬 荷马
荸 荸
荸薺 荸荠
荼 荼
荼毒 荼毒
荼毒生靈 荼毒生灵