中文 Trung Quốc
荼毒生靈
荼毒生灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nổi đau khổ người (thành ngữ)
荼毒生靈 荼毒生灵 phát âm tiếng Việt:
[tu2 du2 sheng1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to torment the people (idiom)
荽 荽
莆 莆
莆田 莆田
莆田市 莆田市
莉 莉
莊 庄