中文 Trung Quốc
荼毒
荼毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự đau khổ
đối xử tàn ác
đau khổ lớn
荼毒 荼毒 phát âm tiếng Việt:
[tu2 du2]
Giải thích tiếng Anh
torment
cruelty
great suffering
荼毒生靈 荼毒生灵
荽 荽
莆 莆
莆田地區 莆田地区
莆田市 莆田市
莉 莉