中文 Trung Quốc
荸
荸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 荸薺|荸荠 [bi2 qi2]
荸 荸 phát âm tiếng Việt:
[bi2]
Giải thích tiếng Anh
see 荸薺|荸荠[bi2 qi2]
荸薺 荸荠
荻 荻
荼 荼
荼毒生靈 荼毒生灵
荽 荽
莆 莆