中文 Trung Quốc
  • 荸薺 繁體中文 tranditional chinese荸薺
  • 荸荠 简体中文 tranditional chinese荸荠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung Quốc water chestnut
  • Chi cỏ năng dulcis hoặc E. congesta
荸薺 荸荠 phát âm tiếng Việt:
  • [bi2 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • Chinese water chestnut
  • Eleocharis dulcis or E. congesta