中文 Trung Quốc
荷馬
荷马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Homer
荷馬 荷马 phát âm tiếng Việt:
[He2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Homer
荸 荸
荸薺 荸荠
荻 荻
荼毒 荼毒
荼毒生靈 荼毒生灵
荽 荽