中文 Trung Quốc
蔗渣
蔗渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bã mía (đường mía chất thải)
蔗渣 蔗渣 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 zha1]
Giải thích tiếng Anh
bagasse (sugar cane waste)
蔗糖 蔗糖
蔗農 蔗农
蔗露 蔗露
蔙 蔙
蔚 蔚
蔚 蔚