中文 Trung Quốc
蔙
蔙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thảo mộc)
蔙 蔙 phát âm tiếng Việt:
[xuan4]
Giải thích tiếng Anh
(herb)
蔚 蔚
蔚 蔚
蔚山 蔚山
蔚山廣域市 蔚山广域市
蔚成 蔚成
蔚為 蔚为