中文 Trung Quốc
蔗露
蔗露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thạch
蔗露 蔗露 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Jello
蔘 蔘
蔙 蔙
蔚 蔚
蔚山 蔚山
蔚山市 蔚山市
蔚山廣域市 蔚山广域市