中文 Trung Quốc
蔗農
蔗农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mía đường nông dân
蔗農 蔗农 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
sugar cane farmer
蔗露 蔗露
蔘 蔘
蔙 蔙
蔚 蔚
蔚山 蔚山
蔚山市 蔚山市