中文 Trung Quốc
蔚
蔚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yu
tên địa danh
蔚 蔚 phát âm tiếng Việt:
[Yu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Yu
place name
蔚 蔚
蔚山 蔚山
蔚山市 蔚山市
蔚成 蔚成
蔚為 蔚为
蔚為大觀 蔚为大观