中文 Trung Quốc
蔗糖
蔗糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mía đường
Sucroza
蔗糖 蔗糖 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
cane sugar
sucrose
蔗農 蔗农
蔗露 蔗露
蔘 蔘
蔚 蔚
蔚 蔚
蔚山 蔚山