中文 Trung Quốc
草蜻蛉
草蜻蛉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây lacewing
草蜻蛉 草蜻蛉 phát âm tiếng Việt:
[cao3 qing1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
green lacewing
草酸 草酸
草雞 草鸡
草鞋 草鞋
草體 草体
草魚 草鱼
草鴞 草鸮