中文 Trung Quốc
草體
草体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 草書|草书 [cao3 shu1]
草體 草体 phát âm tiếng Việt:
[cao3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
see 草書|草书[cao3 shu1]
草魚 草鱼
草鴞 草鸮
草鷺 草鹭
荊山 荆山
荊州 荆州
荊州區 荆州区