中文 Trung Quốc
草魚
草鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá trắm cỏ
草魚 草鱼 phát âm tiếng Việt:
[cao3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
grass carp
草鴞 草鸮
草鷺 草鹭
荊 荆
荊州 荆州
荊州區 荆州区
荊州市 荆州市