中文 Trung Quốc
草鴞
草鸮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đông cỏ owl (Tyto longimembris)
草鴞 草鸮 phát âm tiếng Việt:
[cao3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) eastern grass owl (Tyto longimembris)
草鷺 草鹭
荊 荆
荊山 荆山
荊州區 荆州区
荊州市 荆州市
荊棘 荆棘