中文 Trung Quốc
草雞
草鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Việt gà
hen (phương ngữ)
hèn nhát
草雞 草鸡 phát âm tiếng Việt:
[cao3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
free-range chicken
(dialect) hen
cowardly
草鞋 草鞋
草食動物 草食动物
草體 草体
草鴞 草鸮
草鷺 草鹭
荊 荆