中文 Trung Quốc
草鞋
草鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơm dép
草鞋 草鞋 phát âm tiếng Việt:
[cao3 xie2]
Giải thích tiếng Anh
straw sandals
草食動物 草食动物
草體 草体
草魚 草鱼
草鷺 草鹭
荊 荆
荊山 荆山