中文 Trung Quốc
草蜢
草蜢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu chấu
草蜢 草蜢 phát âm tiếng Việt:
[cao3 meng3]
Giải thích tiếng Anh
grasshopper
草蜻蛉 草蜻蛉
草酸 草酸
草雞 草鸡
草食動物 草食动物
草體 草体
草魚 草鱼