中文 Trung Quốc
草食動物
草食动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật ăn cỏ
động vật ăn cỏ
草食動物 草食动物 phát âm tiếng Việt:
[cao3 shi2 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
herbivore
herbivorous animal
草體 草体
草魚 草鱼
草鴞 草鸮
荊 荆
荊山 荆山
荊州 荆州