中文 Trung Quốc
草爬子
草爬子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu (động vật học)
草爬子 草爬子 phát âm tiếng Việt:
[cao3 pa2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
tick (zoology)
草率 草率
草率收兵 草率收兵
草珊瑚 草珊瑚
草皮 草皮
草石蠶 草石蚕
草碼 草码