中文 Trung Quốc
  • 草標 繁體中文 tranditional chinese草標
  • 草标 简体中文 tranditional chinese草标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu hiệu (cũ) bằng cỏ dại dệt, đặt trên một đối tượng, một động vật hoặc một người, chỉ ra rằng nó là để bán.
草標 草标 phát âm tiếng Việt:
  • [cao3 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • (old) sign made of woven weeds, placed on an object, an animal or a person, indicating that it is for sale.