中文 Trung Quốc- 老馬識途
- 老马识途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một con ngựa cũ biết cách (thành ngữ); một công nhân giàu kinh nghiệm biết phải làm gì
- một tay cũ biết những sợi dây
老馬識途 老马识途 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- an old horse knows the way (idiom); an experienced worker knows what to do
- an old hand knows the ropes