中文 Trung Quốc
老骨頭
老骨头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể mệt mỏi cũ (hạn thông tục, sử dụng jocularly hoặc irreverently)
老骨頭 老骨头 phát âm tiếng Việt:
[lao3 gu3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
weary old body (colloquial term, used jocularly or irreverently)
老鳥 老鸟
老鴇 老鸨
老鴰 老鸹
老鷹 老鹰
老鷹星雲 老鹰星云
老黑 老黑