中文 Trung Quốc
  • 老骨頭 繁體中文 tranditional chinese老骨頭
  • 老骨头 简体中文 tranditional chinese老骨头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ thể mệt mỏi cũ (hạn thông tục, sử dụng jocularly hoặc irreverently)
老骨頭 老骨头 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 gu3 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • weary old body (colloquial term, used jocularly or irreverently)