中文 Trung Quốc- 老驥伏櫪
- 老骥伏枥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. một steed cũ trong ổn định vẫn còn mong muốn chạy mau 1000 miles (thành ngữ); hình. tuổi người với nguyện vọng tuyệt vời
老驥伏櫪 老骥伏枥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. an old steed in the stable still aspires to gallop 1000 miles (idiom); fig. aged person with great aspirations