中文 Trung Quốc
  • 老驥伏櫪,志在千里 繁體中文 tranditional chinese老驥伏櫪,志在千里
  • 老骥伏枥,志在千里 简体中文 tranditional chinese老骥伏枥,志在千里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. một steed cũ trong ổn định vẫn còn mong muốn chạy mau 1000 miles (thành ngữ); hình. người già có thể vẫn còn yêu mến nguyện vọng cao
老驥伏櫪,志在千里 老骥伏枥,志在千里 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 ji4 fu2 li4 , zhi4 zai4 qian1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. an old steed in the stable still aspires to gallop 1000 miles (idiom); fig. old people may still cherish high aspirations