中文 Trung Quốc
老鴇
老鸨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ nhà chứa thủ môn
老鴇 老鸨 phát âm tiếng Việt:
[lao3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
female brothel keeper
老鴰 老鸹
老鵰 老雕
老鷹 老鹰
老黑 老黑
老鼠 老鼠
老鼠尾巴 老鼠尾巴