中文 Trung Quốc
老鳥
老鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay cũ
cựu chiến binh
老鳥 老鸟 phát âm tiếng Việt:
[lao3 niao3]
Giải thích tiếng Anh
old hand
veteran
老鴇 老鸨
老鴰 老鸹
老鵰 老雕
老鷹星雲 老鹰星云
老黑 老黑
老鼠 老鼠