中文 Trung Quốc
糟粕
糟粕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dross
dregs
rác
hình. dư lượng vô dụng
糟粕 糟粕 phát âm tiếng Việt:
[zao1 po4]
Giải thích tiếng Anh
dross
dregs
rubbish
fig. useless residue
糟糕 糟糕
糟糠 糟糠
糟踏 糟踏
糟蹋 糟蹋
糟透 糟透
糟齒類爬蟲 糟齿类爬虫