中文 Trung Quốc
糟透
糟透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong trạng thái xấu
khủng khiếp
đáng sợ
hoàn toàn đáng tiếc
糟透 糟透 phát âm tiếng Việt:
[zao1 tou4]
Giải thích tiếng Anh
in a bad state
horrible
dreadful
entirely regrettable
糟齒類爬蟲 糟齿类爬虫
糠 糠
糠疹 糠疹
糠醛 糠醛
糢 糢
糢糊 糢糊