中文 Trung Quốc
糟齒類爬蟲
糟齿类爬虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thecodontia (khủng long nguyên thủy)
糟齒類爬蟲 糟齿类爬虫 phát âm tiếng Việt:
[zao1 chi3 lei4 pa2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
thecodontia (primitive dinosaur)
糠 糠
糠疹 糠疹
糠秕 糠秕
糢 糢
糢糊 糢糊
糧 粮