中文 Trung Quốc
  • 糟蹋 繁體中文 tranditional chinese糟蹋
  • 糟蹋 简体中文 tranditional chinese糟蹋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãng phí
  • để ô uế
  • lạm dụng
  • để xúc phạm
  • để ô uế
  • để đạp giậm lên trên
  • để xác tàu
  • cũng pr. [zao1 ta5]
糟蹋 糟蹋 phát âm tiếng Việt:
  • [zao1 ta4]

Giải thích tiếng Anh
  • to waste
  • to defile
  • to abuse
  • to insult
  • to defile
  • to trample on
  • to wreck
  • also pr. [zao1 ta5]