中文 Trung Quốc
糟糠
糟糠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo sáng
vỏ hạt ngũ cốc
糟糠 糟糠 phát âm tiếng Việt:
[zao1 kang1]
Giải thích tiếng Anh
chaff
grain husk
糟踏 糟踏
糟踐 糟践
糟蹋 糟蹋
糟齒類爬蟲 糟齿类爬虫
糠 糠
糠疹 糠疹