中文 Trung Quốc
糟踏
糟踏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 糟蹋 [zao1 ta4]
糟踏 糟踏 phát âm tiếng Việt:
[zao1 ta4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 糟蹋[zao1 ta4]
糟踐 糟践
糟蹋 糟蹋
糟透 糟透
糠 糠
糠疹 糠疹
糠秕 糠秕