中文 Trung Quốc
異口同聲
异口同声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miệng khác nhau, tiếng nói cùng
để nói chuyện trong unison (thành ngữ)
異口同聲 异口同声 phát âm tiếng Việt:
[yi4 kou3 tong2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
different mouths, same voice
to speak in unison (idiom)
異同 异同
異咯嗪 异咯嗪
異國 异国
異國情調 异国情调
異地 异地
異地戀 异地恋