中文 Trung Quốc
  • 異咯嗪 繁體中文 tranditional chinese異咯嗪
  • 异咯嗪 简体中文 tranditional chinese异咯嗪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • isoalloxazine (tên của hóa học hữu cơ)
異咯嗪 异咯嗪 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 ge1 qin2]

Giải thích tiếng Anh
  • isoalloxazine (name of organic chemical)