中文 Trung Quốc
異咯嗪
异咯嗪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
isoalloxazine (tên của hóa học hữu cơ)
異咯嗪 异咯嗪 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ge1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
isoalloxazine (name of organic chemical)
異國 异国
異國他鄉 异国他乡
異國情調 异国情调
異地戀 异地恋
異域 异域
異己 异己