中文 Trung Quốc
異同
异同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
so sánh
sự khác biệt và tương đồng
異同 异同 phát âm tiếng Việt:
[yi4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
comparison
differences and similarities
異咯嗪 异咯嗪
異國 异国
異國他鄉 异国他乡
異地 异地
異地戀 异地恋
異域 异域