中文 Trung Quốc
異國
异国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ lạ
nước ngoài
異國 异国 phát âm tiếng Việt:
[yi4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
exotic
foreign
異國他鄉 异国他乡
異國情調 异国情调
異地 异地
異域 异域
異己 异己
異常 异常