中文 Trung Quốc
異地戀
异地恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường dài lãng mạn
đường dài mối quan hệ
異地戀 异地恋 phát âm tiếng Việt:
[yi4 di4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
long-distance romance
long-distance relationship
異域 异域
異己 异己
異常 异常
異形詞 异形词
異彩 异彩
異心 异心