中文 Trung Quốc
異地
异地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi khác
ở nước ngoài
異地 异地 phát âm tiếng Việt:
[yi4 di4]
Giải thích tiếng Anh
different place
abroad
異地戀 异地恋
異域 异域
異己 异己
異形 异形
異形詞 异形词
異彩 异彩