中文 Trung Quốc
狙刺
狙刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm từ ẩn
狙刺 狙刺 phát âm tiếng Việt:
[ju1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to stab from hiding
狙擊 狙击
狙擊手 狙击手
狠 狠
狠命 狠命
狠巴巴 狠巴巴
狠心 狠心