中文 Trung Quốc
狠命
狠命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exerting tất cả sức mạnh của một
狠命 狠命 phát âm tiếng Việt:
[hen3 ming4]
Giải thích tiếng Anh
exerting all one's strength
狠巴巴 狠巴巴
狠心 狠心
狠毒 狠毒
狡 狡
狡兔三窟 狡兔三窟
狡兔死走狗烹 狡兔死走狗烹