中文 Trung Quốc
狠巴巴
狠巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất khốc liệt
狠巴巴 狠巴巴 phát âm tiếng Việt:
[hen3 ba1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
very fierce
狠心 狠心
狠毒 狠毒
狠狠 狠狠
狡兔三窟 狡兔三窟
狡兔死走狗烹 狡兔死走狗烹
狡滑 狡滑