中文 Trung Quốc
  • 狗雜種 繁體中文 tranditional chinese狗雜種
  • 狗杂种 简体中文 tranditional chinese狗杂种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mày là con của con đĩ
  • Mẹ thằng khốn đó
狗雜種 狗杂种 phát âm tiếng Việt:
  • [gou3 za2 zhong3]

Giải thích tiếng Anh
  • son of a bitch
  • damn bastard