中文 Trung Quốc
狗雜種
狗杂种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mày là con của con đĩ
Mẹ thằng khốn đó
狗雜種 狗杂种 phát âm tiếng Việt:
[gou3 za2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
son of a bitch
damn bastard
狗頭軍師 狗头军师
狗食袋 狗食袋
狗鷲 狗鹫
狙 狙
狙刺 狙刺
狙擊 狙击