中文 Trung Quốc
狐步舞
狐步舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fox trot (khán phòng khiêu vũ) (loanword)
狐步舞 狐步舞 phát âm tiếng Việt:
[hu2 bu4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
fox-trot (ballroom dance) (loanword)
狐狸 狐狸
狐狸尾巴 狐狸尾巴
狐狸座 狐狸座
狐猴 狐猴
狐獴 狐獴
狐疑 狐疑