中文 Trung Quốc
狐獴
狐獴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meerkat
狐獴 狐獴 phát âm tiếng Việt:
[hu2 meng3]
Giải thích tiếng Anh
meerkat
狐疑 狐疑
狐群狗黨 狐群狗党
狐臭 狐臭
狐鬼神仙 狐鬼神仙
狒 狒
狒狒 狒狒